Thiết bị chuyển mạch Aruba 8100 40XT8XF4C (R9W93A)

Mã sản phẩm: R9W93A
Hãng sản xuất: ARUBA
Hàng trong kho: Còn hàng

●Sản phẩm chính hãng Thiết bị Switch Aruba R9W93A

●[Đầy đủ CO + CQ ]

●[Bảo Hành: Chính hãng 12 tháng ]

Giá bán: Liên hệ
Thông tin hàng hóa Chi tiết
Bảo hành:  
Vận chuyển Miễn phí HN

Thuộc tính Chi tiết
Product Type Enterprise
Switch Type Fixed Port
Number Port >48 cổng
Routing/Switching Feature Layer 3
Downlink Ports 1 GbE Copper, 1 GbE SFP, 10 GbE Copper, 10 GbE SFP+
Uplink Ports 25 GbE SFP28, 40 GbE QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Aruba 8100 40XT8XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies (R9W90A) Chính hãng

I. Giới thiệu tổng quan thiết bị chuyển mạch Aruba 8100 40XT8XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies (R9W93A):

Aruba CX 8100 là Switch thông minh, với hiệu suất cao dành cho mạng trung tâm và khuôn viên doanh nghiệp, mang lại sự linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu về ứng dụng, bảo mật và khả năng mở rộng của mạng doanh nghiệp.

Đơn giản hóa hoạt động IT của bạn:  Với hệ điều hành cloud-native và các công cụ điều chỉnh phần mềm được định nghĩa một cách trực quan, CX 8100 giúp đơn giản hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất IT và cho phép mạng luôn hoạt động.

Tăng tốc việc cung cấp IT:  Aruba Fabric Composer là một giải pháp tự động hóa thông minh, được định nghĩa bằng phần mềm, giúp đơn giản hoá hoạt động, tăng tốc độ mạng và nâng cao khả năng cung cấp cơ sở hạ tầng tổng thể.

Tăng khả năng giám sát và quản lí: Aruba AIOps cung cấp khả năng giám sát toàn mạng thời gian thực với phân tích trên từng switch. Trí tuệ nhân tạo (AI) thế hệ tiếp theo độc đáo của Aruba kết hợp phân tích trung tâm mạng và người dùng để không chỉ xác định và thông báo cho nhân viên về các vấn đề, mà còn áp dụng kinh nghiệm tích lũy lâu dài sẵn có về hệ thống mạng để phân tích và cung cấp các hành động khuyến nghị với độ chính xác lớn hơn 95%.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị R9W90A 40XT8XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies (R9W93A)

Model  Aruba 8100 48XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies [R9W93A (Front to back)]
I/O ports and slots
  40 ports of 100M/1/2.5/5/10GbE/ 10BaseT 8 ports of 1/GbE/10GbE (SFP/SFP+)
4 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28
Additional ports and slots
Power Supplies 2 field-replaceable and hot-swappable power supplies
Fans 3 field-replaceable and hot-swappable fans
Management RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A
Physical characteristics
Physical Dimensions (HxWxD) 1.73in x 17.4in x 16.0in (44.0mm x 442.5mm x 406.4mm)
Full configuration weight 18.9 lbs (8.57 kg)
Memory and Processor  
CPU 1.8 GHz 4-core 64-bit
Memory and Flash 16GB RAM, 32GB Flash/Storage
Packet Buffer 32MB
Performance
Switching Capacity 1.76 Tbps/1,309 Mpps
MAC Address Table Size 147,456
IPv4 Host Table 65,636
IPv6 Host Table 65,636
IPv4 Unicast Routes 24,576
IPv6 Unicast Routes 12,288
Maximum Number of Access Control List (ACL) Entries Ingress IPv4 16,384, IPv6 4,096 , MAC 16,384
Maximum Number of Access Control List (ACL) Entries Egress IPv4 2,048 , IPv6 512, MAC 2,048
Maximum VLANs 1,024
IGMP Groups 4,096
MLD Groups 4,096
IPv4 Multicast Routes 4,096
IPv6 Multicast Routes 4,096
Environment
Operating Temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C) up to 5000 ft
Operating Relative Humidity 15% to 95%, relative humidity at 104°F (40°C), non-condensing
Non-Operating Temperature -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) up to 4.6km (15,000 ft.)
Non-Operating Storage Relative Humidity 15% to 95% at 149°F (65°C) non-condensing
Max Operating Altitude Up to 10,000ft (3.048Km)
Max Non-Operating Altitude Up to 15,000ft (4.6Km)
Primary Airflow Back to Front
Electrical Characteristics
Frequency 47-63 Hz
AC Voltage Current 100-127V – 7.1 A for 100-127VAC
200-240V – 3.4A for 200-240VAC
Power Consumption (230 VAC) 120 W Idle Power / 500W Max Power
Mounting
  Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet; horizontal surface mounting only; 2-post and 4-post mounting options available5
Thông tin hàng hóa Chi tiết
Bảo hành:  
Vận chuyển Miễn phí HN

Thuộc tính Chi tiết
Product Type Enterprise
Switch Type Fixed Port
Number Port >48 cổng
Routing/Switching Feature Layer 3
Downlink Ports 1 GbE Copper, 1 GbE SFP, 10 GbE Copper, 10 GbE SFP+
Uplink Ports 25 GbE SFP28, 40 GbE QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Aruba 8100 40XT8XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies (R9W90A) Chính hãng

I. Giới thiệu tổng quan thiết bị chuyển mạch Aruba 8100 40XT8XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies (R9W93A):

Aruba CX 8100 là Switch thông minh, với hiệu suất cao dành cho mạng trung tâm và khuôn viên doanh nghiệp, mang lại sự linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu về ứng dụng, bảo mật và khả năng mở rộng của mạng doanh nghiệp.

Đơn giản hóa hoạt động IT của bạn:  Với hệ điều hành cloud-native và các công cụ điều chỉnh phần mềm được định nghĩa một cách trực quan, CX 8100 giúp đơn giản hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất IT và cho phép mạng luôn hoạt động.

Tăng tốc việc cung cấp IT:  Aruba Fabric Composer là một giải pháp tự động hóa thông minh, được định nghĩa bằng phần mềm, giúp đơn giản hoá hoạt động, tăng tốc độ mạng và nâng cao khả năng cung cấp cơ sở hạ tầng tổng thể.

Tăng khả năng giám sát và quản lí: Aruba AIOps cung cấp khả năng giám sát toàn mạng thời gian thực với phân tích trên từng switch. Trí tuệ nhân tạo (AI) thế hệ tiếp theo độc đáo của Aruba kết hợp phân tích trung tâm mạng và người dùng để không chỉ xác định và thông báo cho nhân viên về các vấn đề, mà còn áp dụng kinh nghiệm tích lũy lâu dài sẵn có về hệ thống mạng để phân tích và cung cấp các hành động khuyến nghị với độ chính xác lớn hơn 95%.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị R9W90A 40XT8XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies (R9W93A)

Model  Aruba 8100 48XF4C 3 Fans, 2 AC Power Supplies [R9W93A (Front to back)]
I/O ports and slots
  40 ports of 100M/1/2.5/5/10GbE/ 10BaseT 8 ports of 1/GbE/10GbE (SFP/SFP+)
4 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28
Additional ports and slots
Power Supplies 2 field-replaceable and hot-swappable power supplies
Fans 3 field-replaceable and hot-swappable fans
Management RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A
Physical characteristics
Physical Dimensions (HxWxD) 1.73in x 17.4in x 16.0in (44.0mm x 442.5mm x 406.4mm)
Full configuration weight 18.9 lbs (8.57 kg)
Memory and Processor  
CPU 1.8 GHz 4-core 64-bit
Memory and Flash 16GB RAM, 32GB Flash/Storage
Packet Buffer 32MB
Performance
Switching Capacity 1.76 Tbps/1,309 Mpps
MAC Address Table Size 147,456
IPv4 Host Table 65,636
IPv6 Host Table 65,636
IPv4 Unicast Routes 24,576
IPv6 Unicast Routes 12,288
Maximum Number of Access Control List (ACL) Entries Ingress IPv4 16,384, IPv6 4,096 , MAC 16,384
Maximum Number of Access Control List (ACL) Entries Egress IPv4 2,048 , IPv6 512, MAC 2,048
Maximum VLANs 1,024
IGMP Groups 4,096
MLD Groups 4,096
IPv4 Multicast Routes 4,096
IPv6 Multicast Routes 4,096
Environment
Operating Temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C) up to 5000 ft
Operating Relative Humidity 15% to 95%, relative humidity at 104°F (40°C), non-condensing
Non-Operating Temperature -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) up to 4.6km (15,000 ft.)
Non-Operating Storage Relative Humidity 15% to 95% at 149°F (65°C) non-condensing
Max Operating Altitude Up to 10,000ft (3.048Km)
Max Non-Operating Altitude Up to 15,000ft (4.6Km)
Primary Airflow Back to Front
Electrical Characteristics
Frequency 47-63 Hz
AC Voltage Current 100-127V – 7.1 A for 100-127VAC
200-240V – 3.4A for 200-240VAC
Power Consumption (230 VAC) 120 W Idle Power / 500W Max Power
Mounting
  Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet; horizontal surface mounting only; 2-post and 4-post mounting options available5
  • Tổng quan sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Download