Nguồn điện | 9 V DC - 26 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 8 mA hoặc thấp hơn (at 12 V DC) |
Loại micro | Micro điện dung đa hướng |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 10 kHz |
Ngõ ra micro | 0 dB (*1) , 200 Ω, (có thể điều chỉnh âm lượng), cân bằng điện từ, cầu đấu ấn |
Công tắc ấn | Kiểu công tắc tạm thời (Mạch ngõ ra điều khiển sẽ đóng lại khi ấn) |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra tiếp điểm khô, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điều khiển: 100 mA, cầu đấu ấn |
Đèn hiển thị | Màu xanh lục (sáng khi kết nối ngõ vào điều khiển) ( *2 ) |
Ngõ vào điều khiển | Ngõ vào tiếp điểm khô, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 0.2 mA hoặc thấp hơn, cầu đấu ấn |
Cáp tương thích | Ngõ ra micro: cáp chống nhiễu 2 lõi hoặc cáp xoắn đôi chống nhiễu, ngõ vào/ngõ ra điều khiển: cáp xoắn đôi |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +55 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ mặt trước: thép không gỉ, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016), sơn bán bóng (semi-gloss), vỏ mặt sau, giá đỡ: thép không gỉ, sơn mạ kẽm màu đen Khung: nhựa ABS, sơn bóng màu trắng (tương đương RAL 9016) |
Kích thước | 44.6 (R) x 107 (C) x 29 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra) |
Khối lượng | 170 g |
Phụ kiện đi kèm | Khung x 1 Vít gắn khung (M3.5 x 5.5, có sẵn trên thiết bị) x 2 Vít gắn hộp ( M4 x 35 ) x 2 |
Hộp tương thích | Hộp âm tường: YC-801, Hộp gắn tường: YC-802 |
Nguồn điện | 9 V DC - 26 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 8 mA hoặc thấp hơn (at 12 V DC) |
Loại micro | Micro điện dung đa hướng |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 10 kHz |
Ngõ ra micro | 0 dB (*1) , 200 Ω, (có thể điều chỉnh âm lượng), cân bằng điện từ, cầu đấu ấn |
Công tắc ấn | Kiểu công tắc tạm thời (Mạch ngõ ra điều khiển sẽ đóng lại khi ấn) |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra tiếp điểm khô, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điều khiển: 100 mA, cầu đấu ấn |
Đèn hiển thị | Màu xanh lục (sáng khi kết nối ngõ vào điều khiển) ( *2 ) |
Ngõ vào điều khiển | Ngõ vào tiếp điểm khô, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 0.2 mA hoặc thấp hơn, cầu đấu ấn |
Cáp tương thích | Ngõ ra micro: cáp chống nhiễu 2 lõi hoặc cáp xoắn đôi chống nhiễu, ngõ vào/ngõ ra điều khiển: cáp xoắn đôi |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +55 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ mặt trước: thép không gỉ, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016), sơn bán bóng (semi-gloss), vỏ mặt sau, giá đỡ: thép không gỉ, sơn mạ kẽm màu đen Khung: nhựa ABS, sơn bóng màu trắng (tương đương RAL 9016) |
Kích thước | 44.6 (R) x 107 (C) x 29 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra) |
Khối lượng | 170 g |
Phụ kiện đi kèm | Khung x 1 Vít gắn khung (M3.5 x 5.5, có sẵn trên thiết bị) x 2 Vít gắn hộp ( M4 x 35 ) x 2 |
Hộp tương thích | Hộp âm tường: YC-801, Hộp gắn tường: YC-802 |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng