Loa gắn trần F-122C với độ phủ lớn có thể sử dụng cùng các thiết bị line 25, 70 và 100 V. Loa mang lại âm thanh đồng nhất ở mọi vị trí trong phạm vi lắp đặt.
Loại vỏ loa | Loại phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 30 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 60 W (8 Ω) Continuous program: 120 W (8 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) 25 V line: 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 1 kΩ (0.6 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W) 8 Ω |
Cường độ âm | 90 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 70 Hz - 20 kHz (-10 dB), 50 Hz - 20 kHz (-20 dB) lắp đặt tại 1/2 trường âm tự do (đo tại điểm lắp đặt trung tâm trần) |
Thành phần loa | Loa hình nón đường kính 12cm |
Đường kính lỗ gắn trần | φ200 mm (Độ dày trần tối đa: 37 mm) |
Ngõ vào | Cổng kết nối có thể tháo rời bằng cách tháo ốc vít (2 ngõ vào kết nối dây và 2 cầu đấu dây) |
Dây nối | Dây đồng lõi đặt: φ0.5 - φ1.6 mm (Tương đương AWG số 24 - 14) Dây đồng sợi xoắn:: 0.2 - 2.5 m㎡ (Tương đương AWG No. 24 - 14) |
Vật liệu | Vỏ loa: Thép tấm, mạ tráng bề mặt Màng ngăn: Nhựa ABS chống cháy (phân loại nguyên liệu nhựa: UL-94 V-0), sơn màu đen Vành loa: Nhựa ABS chống cháy phân loại nguyên liệu nhựa: UL-94 V-0), sơn màu trắng Mặt lưới: Thép tấm, sơn màu trắng |
Kích thước | φ230 × 229 (D) mm |
Khối lượng | 3.7 kg (bao gồm giá và phụ kiện gắn) |
Phụ kiện đi kèm | Panel x 1, Vành gia cố trần x1, Dây an toàn x1, Hướng dẫn lắp đặt x1 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số: DP-SP3, Giá đỡ loa: HY-AH1, Nắp chụp loa: HY-BC1, Thanh đỡ loa: HY-TB1, Vành loa: HY-TR1 |
Loại vỏ loa | Loại phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 30 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 60 W (8 Ω) Continuous program: 120 W (8 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) 25 V line: 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 1 kΩ (0.6 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W) 8 Ω |
Cường độ âm | 90 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 70 Hz - 20 kHz (-10 dB), 50 Hz - 20 kHz (-20 dB) lắp đặt tại 1/2 trường âm tự do (đo tại điểm lắp đặt trung tâm trần) |
Thành phần loa | Loa hình nón đường kính 12cm |
Đường kính lỗ gắn trần | φ200 mm (Độ dày trần tối đa: 37 mm) |
Ngõ vào | Cổng kết nối có thể tháo rời bằng cách tháo ốc vít (2 ngõ vào kết nối dây và 2 cầu đấu dây) |
Dây nối | Dây đồng lõi đặt: φ0.5 - φ1.6 mm (Tương đương AWG số 24 - 14) Dây đồng sợi xoắn:: 0.2 - 2.5 m㎡ (Tương đương AWG No. 24 - 14) |
Vật liệu | Vỏ loa: Thép tấm, mạ tráng bề mặt Màng ngăn: Nhựa ABS chống cháy (phân loại nguyên liệu nhựa: UL-94 V-0), sơn màu đen Vành loa: Nhựa ABS chống cháy phân loại nguyên liệu nhựa: UL-94 V-0), sơn màu trắng Mặt lưới: Thép tấm, sơn màu trắng |
Kích thước | φ230 × 229 (D) mm |
Khối lượng | 3.7 kg (bao gồm giá và phụ kiện gắn) |
Phụ kiện đi kèm | Panel x 1, Vành gia cố trần x1, Dây an toàn x1, Hướng dẫn lắp đặt x1 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số: DP-SP3, Giá đỡ loa: HY-AH1, Nắp chụp loa: HY-BC1, Thanh đỡ loa: HY-TB1, Vành loa: HY-TR1 |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng