Loa gắn trần có khả năng chống bụi, và chống ăn mòn formalin
Công suất | 5 W |
---|---|
Trở kháng | 100 V line: 2 kΩ (5W), 70 V line: 2 kΩ (2.5W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 150 - 20 kHz |
Vỏ hộp | Kiểu đóng kín |
Loa thành phần | Loại hình nón đường kính 8cm (Màng rung: chất phân tử cao) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C tới +55°C |
Ngăn chặn bụi hạt | Không có bụi nào được sinh ra trong quá trình hoạt động theo tiêu chuẩn JIS B-9926 |
Thành phần | Khung: hợp kim bọc, nhựa ABS Vỏ hộp: nhựa ABS, màu trắng đục Lỗ: thép không gỉ Ố vít: thép không gỉ |
Kích thước | Φ116 x 110 (S) mm |
Khối lượng | 620 g |
Kích thước lỗ | Φ98 mm |
Phụ kiện đi kèm | Giăng cố định x 1, Ốc vít gắn trần (Thép không gỉ) x 4 |
Công suất | 5 W |
---|---|
Trở kháng | 100 V line: 2 kΩ (5W), 70 V line: 2 kΩ (2.5W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 150 - 20 kHz |
Vỏ hộp | Kiểu đóng kín |
Loa thành phần | Loại hình nón đường kính 8cm (Màng rung: chất phân tử cao) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C tới +55°C |
Ngăn chặn bụi hạt | Không có bụi nào được sinh ra trong quá trình hoạt động theo tiêu chuẩn JIS B-9926 |
Thành phần | Khung: hợp kim bọc, nhựa ABS Vỏ hộp: nhựa ABS, màu trắng đục Lỗ: thép không gỉ Ố vít: thép không gỉ |
Kích thước | Φ116 x 110 (S) mm |
Khối lượng | 620 g |
Kích thước lỗ | Φ98 mm |
Phụ kiện đi kèm | Giăng cố định x 1, Ốc vít gắn trần (Thép không gỉ) x 4 |
Sản phẩm liên quan
Còn hàng